- Cách dùng “es” như một đại từ nhân xưng
Chức năng phổ biến nhất của từ “es” là làm đại từ nhân xưng (Pronomen) cho tất cả người/vật giống trung (Neutral) ngôi thứ 3, số ít (3.Person, Singular), dùng trong cách 1 – Nominativ và cách 4 – Akkusativ.
z.B.: – Das Kind spielt im Garten.
>>> Es spielt im Garten.
(Đứa trẻ/Nó đang chơi trong vườn)
– Hast du das Auto in die Werkstatt gebracht?
>>> Ja, es ist am Freitag fertig.
(Anh đã đưa xe đi sửa chưa? >>> Rồi, đến thứ 6 (nó) sẽ xong.)
– Ich würde gern dieses blaue Fahrrad kaufen. Was kostet es?
>>> Hier ist es. Es kostet 150€.
(Tôi muốn mua cái xe đạp màu xanh dương này. Nó bao nhiêu tiền?
>>> Chiếc xe đây. Nó có giá là 150 Euro.)
- Ngoài ra, “es” còn được dùng thay thế cho tính từ hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó, đặc biệt khi đi cùng các động từ sein, bleiben, werden.
z.B. – Alina ist schön und Sophie ist es auch.
(Alina rất xinh và Sophie cũng thế.)
– Thomas möchte Lehrer werden und seine Freundin möchte es auch. (Thomas muốn trở thành thầy giáo và bạn gái cậu ta cũng muốn như thế.)
2. ‘’es’’ thay thế cho cả một câu.
z.B. – Hast du die Hausaufgaben gemacht? Dein Bruder hat es schon getan. (Con đã làm bài tập về nhà chưa? Anh (em trai) của con đã làm rồi đấy.)
- ‘’es’’ làm “Platzhalter” (kiểu “giữ chỗ/chiếm chỗ”) trong câu đơn giản, nôm na là để làm tròn câu, không bị cụt, nhưng lưu ý là “es” lúc này không có ý nghĩa ngữ pháp và động từ chính/vị ngữ không chia theo “es”, mà chia theo chủ ngữ chính.
z.B. – Es ist letzte Woche ein Überfall hier passiert.
>>> Ein Überfall ist letzte Woche hier passiert / Letzte Woche ist hier ein Überfall passiert. (Tuần trước vừa xảy ra một vụ cướp ở đây).
- ‘’Es’’ dùng câu thụ động khách quan.
z.B. Wir haben gestern viel gelacht, getanzt und gesungen.
>>> Es wurde gestern viel gelacht, getanzt und gesungen.
(Hôm qua chúng tôi đã cười, nhảy và hát thật nhiều.)
3. ‘’Es’’ thường dùng khi nói đến tình trạng của ai đó khi đi với các động từ như frieren (lạnh run), hungern (đói), schwindeln (chóng mày chóng mặt), grausen (sợ hãi/ghê tởm) hoặc các tính từ như angst und bange, kalt, schlecht, übel, warm, heiß ……:
z.B. Es friert/ hungert/ schwindelt… mich.
>>> Mich friert/ hungert/ schwindelt…(es).
Es ist mir sehr kalt.
>>> Mir ist (es) sehr kalt.
4. ‘’es’’ được dùng trong những câu phức tạp, khi câu phụ được bắt đầu với dass / ob / warum / weil / weshalb … “Es” ở câu chính sẽ “báo trước” một điều cần thiết hoặc quan trọng, sẽ được khẳng định hoặc nhắc tiếp trong câu phụ.
z.B. Es ärgert mich sehr, dass sie weggefahren ist.
>>> Mich ärgert (es) sehr, dass sie weggefahren ist.
(Tôi thấy rất bực, vì cô ấy đã bỏ đi.)
5. Các sử dụng khác:
- Đôi khi, phụ thuộc vào nghĩa và cách dùng của các động từ mà chúng ta sẽ thêm “es”.
z.B. Ich bezweifle (es), dass du hier richtig liegst.
(Tôi không chắc bạn đã đúng trong việc này.)
- ‘’es’’ đi kèm với các động từ nói về thời tiết và miêu tả không gian như blitzen, regnen, hageln, weihnachten, ziehen (gió lùa), schneien …
z.B. Es blitzt / donnert / regnet / schneit …
- Tùy hoàn cảnh, chúng ta có thể vừa dùng số ít, vừa dùng số nhiều khi chia động từ sein đi với “es”.
z.B. – Wer ist das? >>> Es ist Paul.
(Đây là ai. >>> Đây là Paul.)
- Da drüben sitzen Anna und Anita. Es/Sie sind Schwestern.
(Ngồi đằng kia là Anna và Anita. Họ là chị em ruột.)
- “es” luôn đi kèm trong các cách dùng sau: a, Es gibt: – Es gibt sowohl Männer als auch Frauen und Kinder hier.
(Có cả đàn ông, đàn bà và trẻ em ở đây.)
b, Es bedarf + Genitiv: – Es bedarf keiner weiteren Erklärung.
(Không cần giải thích nữa làm gì.)
c, Es geht um/ Es handelt sich um + Akkusativ:
- In der Geschichte geht es um einen Mann, der immer seine leibliche Mutter sucht.
(Câu chuyện kể về người đàn ông luôn đi tìm mẹ ruột của mình.)
- Es handelt sich hier nur um ein Missverständnis.
(Đây chỉ là một sự hiểu lầm mà thôi.)
Mặc dù vậy, trong đời sống hàng ngày người bản xứ vẫn dùng thêm “es” kể cả trong trường hợp không cần thiết và không chuẩn với ngữ pháp, thường chỉ là một thói quen hoặc một cách “nhắc” trước là “tôi còn có điều quan trọng cần nói tiếp”.
z.B. Er will es nicht verstehen, dass sie ihn verlassen hat.
(Anh ta không muốn hiểu vì sao cô ấy lại bỏ anh ta.)