- Giới thiệu
Trong tiếng Đức, giờ thường được sử dụng trong biến thể 24 giờ cho thông tin chính thức (chương trình, thời gian biểu, v.v.). Trong ngôn ngữ hàng ngày, chúng ta thường chỉ sử dụng biến thể 12 giờ. Ngôn ngữ truyền miệng cũng có một số khác biệt tùy theo từng vùng.
Học cách tạo giờ bằng tiếng Đức. Sau đó, bạn sẽ sớm có được thông tin về mấy giờ, khi tàu khởi hành, v.v.
Ví dụ:
– Ist der Kuchen fertig?
– Nein, er muss noch 45 Minuten backen.
– Wie spät ist es jetzt?
– Es ist Viertel nach zwei.
– Gut, dann können wir ihn um drei essen.
– Nein, dann ist er noch viel zu heiß! Frühestens Viertel nach drei kannst du ein Stück probieren.
- Phiên bản chính thức
Trong phiên bản này, đầu tiên chúng ta đặt tên giờ cộng với từ „Uhr“ và sau đó thêm phút.
Ví dụ: 10:30 → zehn Uhr dreißig
Trong tiếng Đức, người ta thường sử dụng nhịp 24 giờ cho dạng này. Điều này giúp tránh nhầm lẫn, chẳng hạn như cuộc họp diễn ra vào buổi sáng hay buổi tối.
Ví dụ: 18:57 → achtzehn Uhr siebenundfünfzig
förmlich | |
6:00 | sechs Uhr |
6:05 | sechs Uhr fünf |
6:15 | sechs Uhr fünfzehn |
6:20 | sechs Uhr zwanzig |
6:30 | sechs Uhr dreißig |
6:40 | sechs Uhr vierzig |
6:45 | sechs Uhr fünfundvierzig |
6:50 | sechs Uhr fünfzig |
- Phiên bản phổ thông hằng ngày
Trong ngôn ngữ hàng ngày, chúng ta ưu tiên phiên bản phổ thông hơn, đặc biệt là đối với việc quản lý thời gian thô.
Ví dụ: 10:30 → halb elf
Với hình thức chỉ thời gian này, chúng ta chỉ có thể sử dụng nhịp 12 giờ. Để tránh hiểu lầm, chúng ta có thể xác định thời gian trong ngày (morgens, vormittags, nachmittags, abends, nachts).
Ví dụ: 18:30 → (abends) halb sieben (nicht: )
Ở miền đông nước Đức và một số vùng ở miền nam nước Đức và Áo, một số thời gian sẽ khác nhau (xem bảng ở cột bên phải).
- Cách viết và đọc
Wie spät ist es? – Es ist 3 Uhr: Mấy giờ rồi? – Đang là 3 giờ
Các bạn có thể nhìn thấy trên bảng đồng hồ: lấy số 12 là tâm, thì từ số 12 đến số 6 chúng ta có một số cách viết và đọc như sau:
- “Nach”: dùng cho thời gian sau mốc giờ chính
Ví dụ: zwanzig nach zwölf: 12h20
- “Vor”: dùng cho thời gian trước mốc giờ chính
Ví dụ: zwanzig vor elf: 11h kém 20 hay 10h40
- Một số mốc cố định trong thời gian như: 15 phút (Viertel) hay 30 phút (halb)
Ví dụ: Viertel nach sechs: 6h15
Viertel vor zehn: 10h kém 15 hay 9h45
Halb acht: 7h30
Ngôn ngữ thường ngày | ||
Cách dùng chung | Cách dùng ở Đông Đức | |
6:00 | sechs | um sechs |
6:05 | fünf nach sechs | fünf nach sechs |
6:15 | Viertel nach sechs | viertel sieben |
6:20 | zwanzig nach sechs | zehn vor halb sieben |
6:30 | halb sieben | halb sieben |
6:40 | zwanzig vor sieben | zehn nach halb sieben |
6:45 | Viertel vor sieben | drei viertel sieben |
6:50 | zehn vor sieben | zehn vor sieben |
- Một số cách sử dụng quan trọng
Wie spät ist es?/Wie viel Uhr ist es?
Es ist zehn Uhr.
Es ist Viertel nach elf.
Es ist einundzwanzig Uhr vierunddreißig.
Wann treffen wir uns?/Um wie viel Uhr treffen wir uns?
Wir treffen uns um acht.
Wir treffen uns (um) halb neun.
Wann fährt der Zug ab?
Der Zug fährt um sieben Uhr ab.
Der Zug fährt (um) sieben Uhr achtundzwanzig ab.
Wann beginnt der Unterricht?
Der Unterricht beginnt um neun.
Der Unterricht beginnt (um) sieben Uhr fünfzig.
Der Unterricht beginnt fünf (Minuten) vor acht.
- Bài tập luyện
Wie spät ist es? Schreibe die Zahlen als Wort.
- Es ist .
- Es ist .
- Es ist .
- Es ist .
- Es ist .
Ergänze die förmliche Uhrzeit, schreibe die Zahlen als Wort.
- Der Film beginnt (20:00) .
- Wir treffen uns (19:30) vorm Kino.
- Der Zug fährt (17:25) .
- Die Kinder müssen (8:50) in der Schule sein.
- Ich habe (15:45) einen wichtigen Termin.
Wie spät ist es? Wähle die richtige Form aus.