CÂU ĐIỀU KIỆN KONDITIONALSATZ TRONG TIẾNG ĐỨC

  1. Câu điều kiện là gì?

Trong tiếng Đức, câu điều kiện là một mệnh đề phụ được đi kèm với từ “wenn”. Nó thể hiện rằng một hành động chỉ diễn ra trong một điều kiện nhất định hoặc sẽ diễn ra trong một điều kiện khác.

Ở đây bạn sẽ học cách hình thành và phân biệt các câu điều kiện cho các điều kiện thực và không thực. Sau đó, bạn có thể kiểm tra kiến ​​thức của mình trong các bài tập.

  • Các ví dụ:
Mutter: „Markus, ich will heute Nachmittag einen Kuchen backen. Kannst du mir helfen?“ (Mẹ: “Markus, mẹ muốn nướng bánh chiều nay. Con có thể giúp mẹ được không?”)

Markus: „Wenn ich heute Nachmittag Zeit habe, helfe ich dir.“ (Markus: “Nếu con có thời gian vào chiều nay, con sẽ giúp mẹ.”

Mutter: „Markus, kannst du mir beim Kuchenbacken helfen?“ (Mẹ: “Markus, con có thể giúp mẹ nướng bánh không?”)

Markus: „Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen. Aber ich muss noch Hausaufgaben machen.“ (Markus: “Nếu có thời gian, con sẽ giúp mẹ. Nhưng con vẫn phải làm bài tập về nhà. “)

Mutter: „Jetzt ist der Kuchen fertig. Du wolltest mir doch helfen!?“ (Mẹ: ‘Bây giờ bánh đã xong. Con muốn giúp mẹ chứ?”)

Markus: „Wenn ich Zeit gehabt hätte, hätte ich dir geholfen. Aber meine Hausaufgaben …“ (Markus: “Nếu con có thời gian, con đã giúp mẹ. Nhưng bài tập về nhà của con … “)

2. Bạn sử dụng thì nào trong câu điều kiện?

Chúng ta sử dụng thì nào trong câu điều kiện và trong mệnh đề chính phụ thuộc vào việc nó là một điều kiện thực hay một điều kiện không thực. Điều kiện nằm trong mệnh đề phụ và được đi kèm từ “wenn”.

Chúng ta hãy lấy “Zeit haben” làm ví dụ về điều kiện và xem xét sự khác biệt giữa điều kiện thực và điều kiện không thực trong hiện tại và quá khứ.

3. Câu điều kiện có thực

Khi chúng ta muốn thể hiện rằng điều kiện có thể được đáp ứng, chúng ta nói về một điều kiện thực. (Vielleicht habe ich später Zeit – Có lẽ tôi sẽ có thời gian sau.) Trong trường hợp này chúng ta sử dụng thì hiện tại ở cả hai phần của câu.

Ví dụ: Wenn ich Zeit habehelfe ich dir. – Nếu con có thời gian, con sẽ giúp mẹ.

4. Câu điều kiện không có thực trong ở thì hiện tại

Nếu chúng ta đã biết rằng điều kiện không thể được thực hiện ngay bây giờ / sau này, chúng ta nói về một điều kiện không có thực. (Ich habe jetzt/später keine Zeit. – Tôi không có thời gian bây giờ / sau này.) Trong cả hai phần của câu, chúng ta sử dụng Konjunktiv II cho các tình huống ở hiện tại (hoặc dạng würde).

Ví dụ:

Wenn ich (jetzt/später) Zeit hättewürde ich dir helfen. – Nếu (bây giờ/ sau đó) con có thời gian, con sẽ giúp mẹ.

Wenn ich (jetzt/später) Zeit hättehülfe/hälfe ich dir. – Nếu (bây giờ/ sau đó) con có thời gian, con sẽ giúp mẹ.

5. Câu điều kiện không có thực trong thì quá khứ

Nếu nó là một điều kiện không được đáp ứng trong quá khứ, chúng ta đang nói về một điều kiện không có thực trong quá khứ. (Ich hatte keine Zeit. – Tôi không có thời gian.) Trong cả hai phần của câu, chúng ta sử dụng Konjunktiv II cho các tình huống trong quá khứ.

Ví dụ: Wenn ich Zeit gehabt hättehätte ich dir geholfen. – Nếu con có thời gian, con đã giúp mẹ.

6. Ghi chú về cấu trúc câu trong câu điều kiện

Điều kiện (Zeit haben – có thời gian) ở mệnh đề phụ và bắt đầu bằng “wenn”. “Wenn” là một mệnh đề phụ – động từ hữu hạn phải ở cuối mệnh đề phụ.

Ví dụ:

Wenn ich Zeit habe, …

Wenn ich Zeit hätte, …

Wenn ich Zeit gehabt hätte, …

7. Câu điều kiện không có “wenn”

Trong tiếng Đức, chúng ta thỉnh thoảng sử dụng câu điều kiện ở đầu câu mà không có “wenn”.

Ví dụ:

Habe ich Zeit, helfe ich dir.
Hätte ich Zeit, würde ich dir helfen.
Hätte ich Zeit gehabt, hätte ich dir geholfen.

–        Nhưng nếu câu điều kiện đứng sau mệnh đề chính, chúng ta có thể lược bỏ nó.

Ví dụ: Ich helfe dir, wenn ich Zeit habe. (nicht: ich helfe dir, ich Zeit habe)

8. Bài tập luyện

Vervollständige die Sätze.

Reale Bedingung

  1. Wenn (ich/haben/Zeit) , lese ich gerne Zeitschriften.
  2. Wenn ihr mich besuchen kommt, (ich/backen/Kuchen) 
  3. Er möchte nicht gestört werden, wenn (er/lernen/für die Prüfung) 
  4. (ich/können/abholen/dich) , wenn du den Weg nicht kennst.
  5. Wenn es regnet, (wir/bleiben/zu Hause) 

Irreale Bedingung (Gegenwart)

  1. Wenn (ich/sein/reich) , würde ich eine Weltreise machen.
  2. Wenn du vor den Tests besser lernen würdest, (du/müssen/keine Angst haben) 
  3. Wenn ich einen Kompass hätte, (ich/geben/euch/ihn) 
  4. Ich wäre euch sehr dankbar, wenn (ihr/helfen können/mir) 
  5. (die Kinder/spielen/draußen) , wenn das Wetter besser wäre.

Irreale Bedingung (Vergangenheit)

  1. Sie wären zur Feier gekommen, wenn (sie (pl)/nicht verpassen/den Zug)
  2. Wenn du nicht so viel gegessen hättest, (du/bekommen/keine Bauchschmerzen) 
  3. Wenn ihr mitgemacht hättet, (wir/fertig werden/schneller) 
  4. (er/teilnehmen/am Marathonlauf) , wenn er nicht krank geworden wäre.
  5. Ich hätte mich früher bei dir gemeldet, wenn (ich/finden/deine Telefonnummer) 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *