- Định nghĩa và cách sử dụng câu gián tiếp trong tiếng Đức
1.1 Định nghĩa
Câu gián tiếp trong tiếng Đức diễn đạt những gì ai đó đã nói mà không cần lặp lại những từ này một cách chi tiết.
Câu gián tiếp trong tiếng Đức chủ yếu được tìm thấy trong các bài báo và trên đài phát thanh và truyền hình. Cuối cùng, bạn có thể tìm thấy nó ở bất cứ nơi nào những gì người khác đã nói được báo cáo.
1.2 Cách dùng
Cũng cần biết rằng câu gián tiếp được đi cùng bởi một số cụm từ nhất định. Các động từ sau thường được sử dụng ở đây: „sagen“, „meinen“, „behaupten“, „erklären“, „fragen“, „berichten“, …
Trong câu gián tiếp, các câu nói được nói từ một người khác được tái tạo. Nó rất thường được diễn đạt bằng một mệnh đề phụ bắt đầu bằng từ “dass”. Các động từ ở trong mệnh đề phụ.
Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hằng ngày hoặc với mức độ chắc chắn cao của tuyên bố, các động từ cũng có thể ở dạng biểu thị. Trong câu gián tiếp, các đại từ thay đổi tương ứng. Cần đặc biệt chú ý đến “„wer“ với „wem“ đang nói về „wen“ hay „was“.
Ví dụ:
„Ihnen, liebe Wähler danke ich herzlich.“
„Wir alle können stolz sein auf den errungenen Erfolg.“
Chuyển đổi thành câu gián tiếp với ‘’dass’’ như sau:
- „Der Politiker sagte, dass er seinen Wählern herzlich danke, sie alle auf den errungenen Erfolg stolz sein könnten, und dieser das Ergebnis ihrer gemeinsamen Arbeit sei.“
Hoặc chuyển đổi thành câu gián tiếp không có “dass’’:
- „Der Politiker sagte, er danke seinen Wählern herzlich.“
„Die Frau erzählte, dass sie in Wien wohne.“
- Câu hỏi trực tiếp cũng có thể được chuyển thành câu hỏi gián tiếp. Sau đó, chúng bắt đầu bằng từ “ob” hoặc với các từ câu hỏi khác.
Ví dụ về câu hỏi trực tiếp:
„Gehst du morgen zur Wahl?“
Chuyển thành câu hỏi gián tiếp như sau:
- „Er fragte mich, ob ich morgen zur Wahl ginge.“
Việc chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp bằng tiếng Đức
- Nếu bạn muốn diễn đạt những điều đã được nói bằng lời nói trực tiếp bằng lời nói gián tiếp, có ba điểm quan trọng cần ghi nhớ. Nhìn vào danh sách sau đây.
Đầu tiên, bạn nên điều chỉnh dạng động từ:
„Er hat Fußball gespielt.“ – „Er sagte, er habe Fußball gespielt“
Sau đó, bạn phải chú ý đến các đại từ:
„Er sagte: Ich habe Oliver Kahn gesehen!“ – „Er sagte, er habe Oliver Kahn gesehen.“
Và thứ ba, nếu cần, hãy điều chỉnh thông tin về thời gian và địa điểm:
„Er sagte, Philip war gestern hier.“ – „Er sagte, Philip sei am Tag zuvor da gewesen.“
Bây giờ chúng ta đã xem xét sự chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta đi đến cấu trúc ngữ pháp của câu gián tiếp.
- Các cách sử dụng khác của lời nói gián tiếp bằng tiếng Đức
2.1 CÂU TƯỜNG THUẬT
Cấu trúc ngữ pháp đầu tiên mà chúng ta có thể tìm thấy câu gián tiếp được gọi là câu tường thuật. Loại câu này có thể được diễn đạt rất dễ dàng trong câu gián tiếp. Để làm điều này, hãy thêm “dass” vào câu giới thiệu.
Ví dụ: „Ich habe Philip gesehen.“ – „Er sagt, dass er Philip gesehen habe.“
2.2 CÂU HỎI
Vâng, các câu hỏi thường bao gồm cả câu gián tiếp. Ở đây chúng ta có thể giới thiệu cách nói gián tiếp đơn giản bằng cách sử dụng một từ nghi vấn.
Er fragte: „Wo ist Philip?“ – „Er fragte, wo Philip sei.“
2.3 CÂU ĐỀ NGHỊ / YÊU CẦU
Cuối cùng, chúng ta cũng nên đề cập đến những yêu cầu và thắc mắc sử dụng động từ “sollen”. Nếu bạn muốn diễn đạt yêu cầu của mình một cách lịch sự hơn, bạn có thể chỉ cần sử dụng động từ “mögen” thay vì “sollen”.
Ví dụ: „Er sagte: Philip, sei nicht so laut!“ – „Er sagte, Philip solle nicht so laut sein.“
2.4 CÂU CHỈ ĐỊNH HOẶC CÂU LIÊN KẾT
Trong câu gián tiếp, bạn có thể sử dụng các động từ trong câu chỉ định cũng như trong câu liên kết. Bạn sử dụng dạng động từ nào tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu: Nếu câu chỉ định được sử dụng nhiều nhất trong văn nói, thì câu liên kết được tìm thấy trong văn bản viết.
Nếu bạn sử dụng câu chỉ định cho thấy rằng bạn tin tưởng hoặc đồng ý với nguồn được trích dẫn.
Ví dụ: „Philip sagt, dass er dick ist.“ – „Philip sagt, er ist dick.“
Nếu bạn sử dụng câu liên kết, bạn chỉ đơn giản là lặp lại những gì nguồn đã nói, cho dù bạn có tin hay không. Theo nghĩa này, câu liê kết là một dạng trung lập, đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trên báo chí, đài phát thanh và truyền hình.
Ví dụ: „Philip sagt, dass er dick sei.“ – „Walter sagt, er sei dick.
- Việc sử dụng các thì trong câu gián tiếp bằng tiếng Đức
Cuối cùng, hãy nói về cách các động từ được sử dụng với các thì khác nhau trong lời nói gián tiếp. Bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy rằng các biến dạng của dạng câu liên kết 1 được sử dụng trừ khi chúng giống với các biến dạng của câu chỉ định.
Qua bài viết chi tiết về phần ngữ pháp Câu gián tiếp trong tiếng Đức, hi vọng các bạn nhớ được những quy tắc cho riêng bản thân mình.
Chúc các bạn học tốt!