- Làm thế nào tạo thành câu hỏi trong tiếng Đức?
- Chúng ta có thể đặt câu hỏi bằng tiếng Đức có hoặc không có từ câu hỏi. Đối với các câu hỏi có từ câu hỏi và giới từ, có một số tính năng đặc biệt cần xem xét.
- Ở đây bạn sẽ học các quy tắc hình thành câu hỏi và tìm list các từ để hỏi điển hình bao gồm một ví dụ. Bạn có thể kiểm tra kiến thức của mình trong các bài tập.
- Câu hỏi không có từ để hỏi (câu hỏi ra quyết định)
Câu hỏi không có từ để hỏi là những câu hỏi mà chúng ta có thể trả lời có hoặc không. Động từ hữu hạn ở vị trí số 1 trong những câu hỏi này. Danh từ tiếp theo ở vị trí thứ 2. Các mệnh đề khác (bổ ngữ, thời gian, địa điểm, v.v.) theo thứ tự như trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Habe ich dir das Buch gegeben?
- Câu hỏi có từ nghi vấn (câu hỏi bổ sung)
Từ nghi vấn thường ở đầu câu. Tiếp theo là động từ hữu hạn và các phần khác của câu. Phần của câu mà chúng ta hỏi sẽ bị lược bỏ (nó được thay thế bằng từ nghi vấn).
Ví dụ:
Wann habe ich dir das Buch gegeben?
(Gestern habe ich dir das Buch gegeben.)
- Khi hỏi về bổ ngữ bằng một giới từ, giới từ đó đứng trước từ nghi vấn.
Ví dụ:
Mit wem gehst du ins Kino?
Für wen ist das Geschenk?
- Khi hỏi về chủ ngữ, động từ hữu hạn ở ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
Wer hat dir das Buch gegeben?
- Những từ để hỏi điển hình trong tiếng Đức là gì?
Trong phần tổng quan sau đây, bạn sẽ tìm thấy các từ để hỏi điển hình của Đức với thông tin về cách sử dụng và câu ví dụ của chúng.
Verwendung – Frage nach … | Beispiel | |
wer | Subjekt (Person) | Wer hat dir das Buch gegeben? – Der Lehrer. |
wem | Dativobjekt, indirektes Objekt (Person) | Wem hast du das Buch gegeben? – Meiner Freundin. |
wen | Akkusativobjekt, direktes Objekt (Person) |
Wen habt ihr gesehen? – Unseren Trainer. |
was | Subjekt oder Objekt wenn es keine Person ist Tätigkeit |
Was ist das? – Das ist ein Handy. Was habt ihr gesehen? – Einen Regenbogen. Was machst du da? – Ich lese. |
wessen | Zugehörigkeit | Wessen Auto ist das? – Das ist Toms Auto. |
wo | Ort (Position) | Wo ist der Bahnhof? – Gleich um die Ecke. |
wohin | Ort (Richtung) | Wohin geht ihr? – Wir gehen zum Bahnhof. |
woher | Ort (Herkunft) | Woher kommst du? – Ich komme aus Deutschland. |
wann | Zeitpunkt | Wann habt ihr gefrühstückt? – Um 7 Uhr. |
wie | Art und Weise (Adjektiv) | Wie geht es dir? – Gut. |
warum/weshalb/wieso | Grund für eine Handlung | Warum kommst du so spät? – Weil der Zug Verspätung hatte. |
wozu | Ziel einer Handlung | Wozu willst du Karate lernen? – Um mich zu verteidigen. |
welche(r/s) | Auswahl | Welches Auto gefällt dir besser? – Das rote. |
- Làm thế nào để bạn diễn giải câu hỏi với giới từ + was?
- Câu hỏi với giới từ + was rất thông tục. Trong ngôn ngữ chuẩn, chúng ta ưu tiên sử dụng từ wo + giới từ (như một từ).
Ví dụ:
Beispiel:
Mit was kann ich helfen?
besser:
Womit kann ich helfen?
- Nếu giới từ bắt đầu bằng một nguyên âm, chúng ta thêm chữ “ r ” vào giữa “ wo “ và giới từ.
Ví dụ:
Beispiel:
An was denkst du?
besser:
Woran denkst du?
- Câu hỏi gián tiếp
Chúng tôi sử dụng câu hỏi gián tiếp trong mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Ich weiß nicht, was das ist.
- Bài tập luyện
Übung
Setze das richtige Fragewort ein.
- Wann Warum Was Wer Wie Wo bist du gewesen? – In meinem Zimmer.
- Wann Warum Was Wer Wie Wo hat dieses Bild gemalt? – Albrecht Dürer.
- Wann Warum Was Wer Wie Wo musst du morgens aufstehen? – Um sechs.
- Wann Warum Was Wer Wie Wo haben Sie gesagt? – Nichts.
- Wann Warum Was Wer Wie Wo heißt sie? – Laura.
Entscheidungsfragen – Bilde aus den Wörtern in Klammern Fragen, die man mit Ja/Nein beantworten kann.
Verwende Präsens.
- (du/haben/Durst)
- (das Auto/sein/kaputt)
- (ihr/gehen einkaufen/nachher)
- (er/sprechen/Deutsch)
- (du/hören/die Musik)
Frage nach dem unterstrichenen Satzteil.
- Die Kinder gehen in die Schule. →
- Hier ist das Rauchen verboten. →
- Das ist Gabis Jacke. →
- Wir haben einen Deutschtest geschrieben. →
- Sie lachen über ihren Witz. →