CÂU VỚI ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ

Thông thường trong tiếng Đức, nếu không kể đến trường hợp trong câu có chứa liên từ (Konjunktion) như: und, aber, oder,… một câu đơn chỉ chứa một động từ duy nhất:

z.B. Ich esse einen Kuchen.

Trong câu trên chỉ chứa duy nhất một động từ ,,essen´´.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, chúng ta cần sử dụng những câu có cả hai động từ, khi một động từ không thể diễn tả hết ý mà chúng ta muốn nói, chúng ta cần một động từ thứ hai để cung cấp thông tin cho động từ thứ nhất. Trong câu, động từ thứ nhất sẽ được chia và động từ thứ hai được giữ nguyên. Dạng câu với động từ nguyên thể (Infinitivsatz) sẽ giúp chúng ta làm được điều đó.

Infintivsatz có 3 loại:

  1. Infinitivsatz ohne zu (Câu với động từ nguyên thể không có zu):
  • Câu có các động từ khuyết thiếu: können, sollen, müssen, dürfen, möchten, wollen:

Ich kann schnell schwimmen. (Tôi có thể bơi nhanh.)

Das Kind darf nicht aufbleiben. (Đứa trẻ này không được phép thức khuya.)

  • Câu có các động từ như: gehen, sehen, hören, lernen, lassen:

Ich höre ihn kommen. (Tôi nghe thấy anh âý đến.)

Anna lernt Klavier spielen. (Anna học chơi đàn Piano.)

Ich lasse meine Haare schneiden. (Tôi để cho người khác cắt tóc.)

Am Sonntag gehen wir im Supermarkt einkaufen. (Chúng tôi đi mua sắm ở siêu thị vào chủ nhật.)

Er sieht sie laufen. (Anh ấy thấy cô ta chạy.)

  • Trong thì tương lai (Futur I)

Form: werden + Infinitiv

Nächstes Jahr werde ich nach Deutschland fliegen. (Sang năm tôi sẽ bay sang Đức.)

  • Trong thì giả định (Konjunktiv II)

Form: würden + Infinitiv

Als deiner Stelle würde ich sofort seine Hilfe annehmen.

 (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ lập tức chấp nhận sự giúp đỡ của anh ấy.)

  1. Infinitivsatz mit zu (Câu với động từ nguyên thể có zu):
  • Trong câu có các động từ như: beginnen, anfangen, stoppen, aufhören, vergessen, versprechen, versuchen, vorhaben, …

    z.B. Ich verspreche, dir beim Deutschlernen zu helfen.

 (Tôi hứa sẽ giúp bạn học tiếng Đức.)

            Sie vergisst immer, das Licht auszuschalten.

            (Cô ấy rất hay quên tắt đèn.) 

           Meine Familie hat vor, nächstes Wochenende in Nha Trang zu reisen.

                                 (Gia đình tôi định đi du lịch ở Nha Trang vào cuối tuần tới.)

  • Trong câu có xuất hiện các tính từ miêu tả cùng với các cấu trúc:             Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv:

Chúng ta có một số tính từ điển hình như: gut, schön, einfach, schwierig, wichtig, wunderbar,…

z.B. Es ist schwierig, diesen Wortbildungen auswendig zu lernen

(Thật khó để học thuộc hết được các cụm từ này.)

Ich finde wunderbar, einen Urlaub in Korea zu machen.

 ( Tôi cảm thấy thật tuyệt vời khi đi du lịch ở Hàn Quốc.)

  • Trong câu xuất hiện một số danh từ điển hình như: Zeit, Lust, Chance, Wunsch,…. với cấu trúc: haben + Nouns:

z.B.            Ich habe keine Lust, mit ihm auszugehen.

    ( Tôi không có hứng thú đi chơi với anh ta.)

Morgen haben wir keine Zeit, für die Prüfung zu üben.

(Ngày mai chúng ta không có thời gian ôn tập cho kì thi đâu.)

  1. Infinitivsatz mit ,,um..zu…´´: (Câu với động từ nguyên thể đi kèm ,,um…zu…´´)

Cấu trúc um…zu… miêu tả rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính và trả lời cho câu hỏi Wozu? (Để làm gì?)

Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren.

(Tôi học tiếng Đức để học tập tại Đức.

Giữa Infinitiv mit zu và Infinitiv mit um…zu, thường hay xảy ra sự nhầm lẫn do đều đi với zu. Để phân biệt được điều này, hãy cùng xem xét hai ví dụ:

Es ist schwer, gute Noten zu bekommen. (Đạt điểm cao thật là khó.)

=> Infinitivsatz mit zu chỉ đơn thuần mang tính mô tả, tường thuật, diễn tả cảm xúc, sự việc.

Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen. (Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao.)

=>  Infinitivsatz mit um… zu… đề cập một mục đích rõ ràng: Để đạt điểm cao.

       * Cả 2 cấu trúc um…zu và damit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz).

Vậy 2 cấu trúc này khác nhau ở đâu?

  • Cấu trúc um… zu chỉ được sử dụng khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một.

z.B. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren.

(Tôi học tiếng Đức để học tập ở Đức.)

  • Cấu trúc damit có thể được sử dụng ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và phụ khác nhau.

z.B. Ich lerne Deutsch, damit meine Mutter zufrieden ist.

( Tôi học tiếng Đức để cho mẹ tôi hài lòng.)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *