- Giới từ là gì?
Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ, thường đi trước một danh từ. Các từ này không thể bị suy giảm. Vì vậy, chúng không thay đổi hình dạng của chúng.
- Chức năng của giới từ trong tiếng Đức
Giới từ biểu thị các mối quan hệ. Chúng có thể biểu thị, ví dụ như các mối quan hệ thời gian (thời gian), địa điểm (không gian), phương thức (cách thức) hoặc nhân quả (lý do hoặc nguyên nhân).
- Ví dụ về giới từ mô tả mối quan hệ thời gian:
Nach 21:00 soll man keine Kohlehydrate mehr essen.
Um 13:00 treffen wir uns zum Mittagsessen.
- Ví dụ về giới từ mô tả quan hệ không gian:
Ich gehe auf den Berg.
Michael spaziert durch den Wald.
- Ví dụ về giới từ mô tả nguyên nhân cho điều gì đó:
Aufgrund der schnellen Reaktion, konnte sein Leben gerettet werden.
Trotz der großen Anstrengung hat sich die Erfahrung gelohnt.
- Ví dụ về giới từ mô tả cách thức chi tiết hơn:
Ich habe kein anderes Fahhrad außer dieses.
Einschließlich des Eintritts kostet der Ausflug 20Euro.
- Việc sử dụng giới từ trong tiếng Đức
Giới từ và nhóm từ luôn liên quan đến các từ khác. Đây có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
- Các câu ví dụ khác có giới từ:
Die Katze spielt mit einem Faden.
Susanne sitzt auf einer Bank.
In der Sonne trocknet die Wäsche schnell.
Ich esse Eis aus Zitronen und Erdbeeren.
- Điều gì xảy ra với cụm từ sau giới từ?
Bạn có nhận thấy điều gì trong những ví dụ này không? Chính xác là các danh từ đứng sau giới từ có những trường hợp khác nhau.
Để bạn học cách sử dụng các giới từ một cách chính xác, chúng tôi đã chia chúng thành các chương sau:
- Giới từ với cách 2
- Giới từ với cách 3
- Giới từ với cách 4
- Các giới từ với các 3 và cách 4
- Sự kết hợp của giới từ và mạo từ
Với cách chia này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong tương lai để xác định trường hợp ngữ pháp chính xác của một danh từ trong tiếng Đức.
Dựa theo cấu trúc ngữ pháp, đuôi của danh từ thay đổi.
- Giới từ đi với cách 2 Genetiv
Giới từ | Ví dụ |
angesichts | Angesichts der großen Zugverspätung ist es ein Wunder, dass du es noch rechtzeitig geschafft hast. |
anhand | Anhand seiner Bewerbung sehen wir, dass er für diese Stelle überqualifiziert ist. |
anlässlich | Anlässlich ihres Geburtstages, gab es ein großes Fest. |
anstatt /statt | Anstatt zu jammern, löst Susanne ihrer Probleme. |
anstelle | Anstelle einer belebten Altstadt, gibt es hier nur noch leere Straßen. |
aufgrund | Aufgrund der Preiserhöhung, wurde das Leben hier sehr teuer. |
außerhalb | Außerhalb der Stadt wohnen viele Menschen. |
bezüglich | Der Personalrat wartet immer noch auf eine Antwort bezüglich des Angebotes von letzter Woche. |
halber | Der Vollständigkeit halber, soll dieses Wort nicht vergessen werden. Achtung: Diese Präposition steht nach der Wortgruppe, auf die sie sich bezieht! |
infolge | Infolge einer schweren Krankheit, konnte der Junge nicht mehr laufen. |
innerhalb | Seit dem Einbruch in der vergangenen Woche, fühlt sich Susanne innerhalb ihrer eigenen vier Wände nicht mehr wohl. |
laut | Laut einer Umfrage lernen immer mehr Menschen Deutsch. |
mithilfe | Mithilfe dieser Tabelle, lernen Sie deutsche Präpositionen. |
oberhalb | Oberhalb des Stadtplatzes, befindet sich die Burg. |
statt | Statt der offiziellen Bezeichnung, verwendet er den umgangssprachlichen Begriff. |
trotz | Trotz verschlossener Türen, fand der Einbrecher einen Weg in die Wohnung. |
um…willen | Um Himmels willen, was hast du jetzt schon wieder getan! |
unterhalb | Unterhalb des Stadtplatzes, fließt ein Fluss. |
unweit | Unweit der Siedlung, liegt ein See. |
während | Während des Schneegestöbers, war es unmöglich das Haus zu verlassen. |
wegen | Wegen der schlechten Beurteilung, findet Michaela keine Anstellung. |
zugunsten | Zugunsten deines Wohlergehens, habe ich alles aufgegeben. |
Các từ chỉ phương hướng “nördlich“, „östlich“, „südlich“ und „westlich“ thường yêu cầu cách 2.
Chú ý: Trong ngôn ngữ hàng ngày, bạn sẽ thường thấy rằng cách 3 được sử dụng thay vì cách 2 thường xuyên hơn.
- Giới từ đi với cách 3 Dativ
Giới từ | Ví dụ |
ab | Dieser Kinofilm ist ab nächstem Donnerstag zu sehen. |
aus | Aus diesem Ergebnis geht hervor, dass Sie die Problemstellung nicht verstanden haben. |
bei | Bei dieser Filmszene kommen mir immer die Tränen. |
mit | Mit meinem Bruder muss ich mich manchmal sehr streiten. |
nach | Nach der Theateraufführung, trinken Christian und Jasmin ein Glas Wein. |
seit | Seit seiner Beförderung ist Simon sehr arrogant geworden. |
von | Petra erwartet sich von ihrem Nachhilfelehrer viel. |
zu | Zu seiner großen Freude, hat er die Prüfung bestanden. |
- Giới từ đi với cách 4 Akkusativ
Giới từ | Ví dụ |
bis | Bis zu ihrem Abschluss in Psychologie möchte Andrea nicht umziehen. |
durch | Ich danke dir dafür, dass du mir durch diese schwierige Zeit geholfen hast. |
für | Für meine Mutter ist es eine Freude mich zu bekochen. |
gegen | Sie ist gegen den Willen ihrer Eltern ausgezogen. |
ohne | Ohne seine Freundin entscheidet Christian nichts. |
um | Das Rathaus kann man bereits sehen, wenn man um die nächste Ecke biegt. |
entlang | Gehe nicht so nahe am Abgrund entlang! Chú ý: Giới từ này đứng sau danh từ! |
4.4. Giới từ đi với cách 3 hoặc cách 4
an | in | unter |
auf | neben | vor |
hinter | über | zwischen |
Làm thế nào để nhận ra trường hợp chính xác của danh từ tiếng Đức? Nhưng làm thế nào bạn có thể nhận ra liệu danh từ đi với cách 3 hay cách 4?
Có một quy tắc đơn giản cho điều này. Điều quan trọng là bạn phải luôn biết mối liên hệ giữa giới từ và danh từ. Bạn đã hiểu tất cả các giới từ trong danh sách trên chưa? Sau đó, bạn nhận ra rằng tất cả các giới từ này đều là những từ giải thích mối liên hệ không gian. Nếu giới từ và nhóm từ trả lời cho câu hỏi “ở đâu?” Thì nhóm từ đó phải ở trong cách 4 Akkusativ. Nếu câu hỏi “ở đâu” có thể được đặt ra, nhóm từ này ở dạng cách 3 Dativ.
Bạn sẽ cần những giới từ này thường xuyên!
Hãy nhớ quy tắc:
Động từ cho biết đi tới một hướng (“tới đâu?” → cách 4) hoặc tới một địa điểm (“ở đâu?” → cách 3) là cần thiết.
- Ví dụ về các giới từ đi với cách 3 hoặc cách 4:
Anna räumt die Gartenmöbel in das Haus. → „Wohin?“ – „in das Haus“ → Akkusativ
Anna lagert ihre Gartenmöbel im Winter in dem Haus. → „Wo?“ – „in dem Haus“ → Dativ
Mario und Tami wandern im Sommer über die Alpen. → „Wohin?“ – „über die Alpen“ → Akkustativ
Mario und Tami befinden sich schon über den ersten Gipfeln. → „Wo?“ – „über den ersten Gipfeln“ → Dativ
Der Vogel fliegt auf das Dach. → „Wohin?“- „auf das Dach“ → Akkustativ
Ngoài ra, một số giới từ như „ab“, „bei“ và „gegenüber“ luôn luôn yêu cầu một danh từ có trong cách 3 Dativ.
- Sự kết hợp của giới từ Präposition với mạo từ Artikel
Một số giới từ trong tiếng Đức, nếu chúng được đặt trước mạo từ cụ thể, có thể hợp nhất với mạo từ này để tạo thành một dạng rút gọn. Hiện tượng ngữ pháp này được gọi là “giới từ mạo từ”.
Giới từ đứng trước một từ hoặc một nhóm từ. Các giới từ xác định các cách (cách 1 Nominativ, cách 2 Genitiv, cách 3 Dativ, cách 4 Akkusativ) của một từ hoặc một nhóm từ.
Wer oder Was? Wem oder Wen?- Điều quan trọng nhất trong bốn cách trên trong tiếng Đức
Các ví dụ:
- Fall: Nominativ: „wer“ oder „was“?
Beispiel: Das Haus steht im Gleiwitzerweg. → „das Haus“ steht im Nominativ.
- Fall: Genitiv: „wessen“?
Beispiel: Das ist der Arbeitsplatz der Kollegin. → „der Kollegin“ steht im Genitiv.
- Fall: Dativ: „wem“ oder „was“?
Ich gebe dem Freund ein Geschenk. → „dem Freund“ steht im Dativ.
- Fall: Akkusativ: „wen“ oder „was“? Ich verschenke das Buch, das du mir empfohlen hast. → „das Buch“ steht im Akkusativ.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy danh sách các giới từ tiếng Đức theo sau là cách 2, cách 3, cách 4.
Khi nào thì giới từ và mạo từ hợp nhất trong tiếng Đức?
Thông thường, giới từ và mạo từ được hợp nhất khi giới từ đứng trước mạo từ cụ thể là “der” hoặc “das” trong trường hợp phủ định.
Nhưng cũng có những sự kết hợp khác trước “der” hoặc “das” trong cách 1 hoặc cách 4.
Tốt nhất là bạn nên ghi chú cẩn thận bảng sau:
Hợp nhất giới từ và quán từ | Ví dụ |
an + dem → am | Am Marktplatz ist heute viel los. |
bei + dem → beim | Mein Brot kauf eich immer beim Bäcker. |
in + dem → im | Im Kino kommt heute ein interessanter Film. |
von + dem → vom | Vom Warten allein, passiert auch nichts. |
zu + dem → zum | Zum Essen gehe ich mittags immer in die Kantine. |
zu + der → zur | Ich fahre mit dem Auto zur Arbeit. |
an + das → ans | Du kannst die Notiz ans schwarze Brett hängen. |
in + das → ins | Bringst du das bitte ins Wohnzimmer? |
auf + das → aufs | Bitte klettere nicht aufs Dach. |
Chú ý: Có một số trường hợp không cần kết hợp giới từ và mạo từ trong tiếng Đức:
Nếu danh từ mà mạo từ xác định được đặt trước đó được xác định chính xác hơn, thì việc hợp nhất mạo từ và giới từ là không thể.
Ví dụ:
Ich kaufe immer auf dem Markt, den du mir empfohlen hast, mein Brot.
Bei dem Bäcker, zu dem ich immer gehe, war heute viel los.
In dem Kino, in dem wir vor einem Monat waren, kommt heute ein interessanter Film.
Trên đây là những nội dung chúng ta cần ghi nhớ khi học về Giới từ trong tiếng Đức.
Chúc các bạn học tốt!