- Finalsätze là gì?
Mệnh đề chỉ mục đích (Finalsätze) là mệnh đề chỉ một mục đích, ý định hoặc mục tiêu.
Mệnh đề chỉ mục đích trả lời cho các câu hỏi như:
- Wozu? (Để làm gì)
- Wofür? (Để làm gì?)
- Mit welchem Zweck/ welcher Absicht/ welchem Ziel? (Với mục đích/ ý định/ mục tiêu gì?)
Mệnh đề chỉ mục đích thì được hình thành bằng 2 cách:
- Mệnh đề phụ thuộc với liên từ damit
- Cấu trúc nguyên thể ,,…um…zu’’
- Mệnh đề chỉ mục đích với damit:
z.B.: Wozu lernen Sie Deutsch fleißig?
(Bạn học tiếng Đức chăm chỉ để làm gì?)
Ich lerne Deutsch fleißig, damit ich in Deutschland leben kann.
(Tôi học tiếng Đức để có thể sống được ở Đức.)
Sau damit là một Nebensatz (mệnh đề phụ). Tuy nhiên, bạn có thể đặt mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính:
z.B. : Ich lerne Deutsch fleißig, damit ich in Deutschland leben kann.
= Damit ich in Deutschland leben kann, lerne ich Deutsch fleißig.
Nếu tình huống rõ ràng, mệnh đề phụ với damit có thể đứng một mình.
z.B.: Wozu lernen Sie Deutsch fleißig?
Damit ich in Deutschland leben kann.
- Mệnh đề chỉ mục đích với cấu trúc nguyên thể um… zu…:
Mệnh đề chỉ mục đích với cấu trúc nguyên thể um… zu… được sử dụng khi chủ ngữ ở cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc là như nhau. Khi ấy, chủ ngữ ở mệnh đề phụ sẽ được lược bỏ.
z.B.: Ich lerne Deutsch fleißig, damit ich in Deutschland leben kann.
= Ich lerne Deutsch fleißig, um in Deutschland leben zu können.
↓ ↓
Hauptsatz (mệnh đề chính) Mệnh đề phụ thuộc
- Phân biệt cách dùng damit và um… zu…:
- Đối với mệnh đề chỉ mục đích với damit, chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể giống nhau hoặc khác nhau:
z.B. David hilft Anna bei ihrem Deutschlernen, damit sie Deutsch schneller verbessert. (chủ từ khác nhau)
(David giúp Anna học tiếng Đức để cô ấy cải thiện tiếng nhanh hơn.)
Ich gehe rein, damit ich nicht nass werde. (chủ từ như nhau)
(Tôi đi vào trong để tôi không bị ướt.)
- Đối với mệnh đề chỉ mục đích với cấu trúc nguyên thể um… zu…, chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ bắt buộc phải giống nhau.
z.B. Ich gehe rein, damit ich nicht nass werde.
= Ich gehe rein, um nicht nass zu werden.
(Tôi đi vào trong để không bị ướt.)
* Achtung!
Đối với các Modalverben (Động từ khuyết thiếu) như: sollen, möchten, wollen,… (trừ können) thì không được phép sử dụng trong mệnh đề chỉ mục đích, vì bản chất các từ đó đã thể hiện ý định, mục đích rồi.
Những động từ khuyết thiếu trên có thể thay thế bằng können (có thể) hoặc là lược bỏ đi:
z.B. Ich treibe täglich Sport, um meine Gesundheit verbessern zu können.
= Ich treibe täglich Sport, um meine Gesundheit zu verbessern.
(Tôi tập thể thao mỗi ngày để (có thể) nâng cao sức khỏe.)