Mệnh đề chỉ thời gian – Temporalsatz là gì?
- Temporalsätze là những mệnh đề phụ luôn đi kèm với các liên từ chỉ thời gian và chúng cung cấp thông tin về sự bắt đầu, kết thúc và khoảng thời gian của một hành động.
- Ngoài ra, mệnh đề chỉ thời gian còn cho chúng ta biết cái gì đó có xảy ra đồng thời hay không. Chúng miêu tả về một thời điểm: khoảng thời gian bao lâu, duy nhất, sự lặp lại, bắt đầu và kết thúc.
- Chúng có vô vàn liên từ với các nghĩa khác nhau.
Các liên từ chỉ thời gian (die temporalen Konjunktionen)
Konjunktion | Bedeutung |
während | Hai hành động xảy ra cùng lúc |
solange | Hai hành động xảy ra đồng thời với cùng thời gian bắt đầu và kết thúc (Zeitraum) |
bis | Hai hành động xảy ra đồng thời, có cùng thời điểm kết thúc (Zeitpunkt) |
seit/seitdem | Hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp diễn |
nachdem | Hành động trong mệnh đề chính diễn ra sau hành động ở mệnh đề phụ |
sobald/sowie | Hai hành động không đồng thời (Hành động 2 bắt đầu ngay sau hành động 1) |
bevor/ehe | Hành động ở mệnh đề chính diễn ra trước hành động ở mệnh đề phụ |
1. „während”
Während diễn tả sự xảy ra đồng thời của hai hành động.
- „Ich gehe einkaufen, während du die Wohnung aufräumst.“
- „Während du Computer spielst, lerne ich.“
2. „solange”
Solange diễn tả sự diễn ra đồng thời giống với während. Tuy nhiên, sự khác biệt ở đây là cả hai hành động đều kết thúc cùng một thời điểm.
- „Ich werde putzen, solange ihr eure Hausaufgaben macht.“
- „Solange du bei mir bist, habe ich keine Angst.
3. „bis”
Bis diễn tả sự diễn ra đồng thời của hai hành động và ấn định thời điểm cả hai cùng kết thúc.
- „Ich bleibe hier, bis ich mit meiner Arbeit fertig bin.“
- „Bis du mit der Arbeit fertig bist, sehe ich ein bisschen fern.“
4. „seit/seitdem”
Một trạng thái hay hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn chưa kết thúc.
- „Ich lerne Deutsch, seitdem ich in Deutschland wohne.“
⇒ Cả hai hành động bắt đầu cùng lúc và chưa kết thúc. - „Seitdem ich einen Unfall hatte, sitze ich im Rollstuhl.“
⇒ Nếu hành động ở mệnh đề phụ đã hoàn thành và ở quá khứ, hành động ở mệnh đề chính sẽ luôn đứng sau mệnh đề phụ và thường chia ở thì hiện tại.
5. „nachdem”
Nachdem diễn đạt một cái gì đó xảy ra không cùng lúc. Hành động của mệnh đề phụ diễn ra trước hành động của mệnh đề chính.
Mệnh đề phụ với nachdem phải luôn lùi một thì so với mệnh đề chính:
Hauptsatz | Nebensatz |
Futur | nachdem + Perfekt/Präteritum |
Präsens | nachdem + Perfekt/Präteritum |
Perfekt/Präteritum | nachdem + Plusquamperfekt |
- „Ich werde dir helfen, nachdem du den Müll rausgebracht hast.”
⇒ HS = Zukunft →→→→→→→→ NB = Perfekt
- „Ich helfe dir, nachdem du den Müll rausgebracht hast.”
⇒ HS = Präsens →→→→→→→→ NB = Perfekt
- „Ich habe dir geholfen, nachdem du den Müll rausgebracht hattest.”
⇒ HS = Vergangenheit →→→→→→→→ NB = Plusquamperfekt
6. „sobald/sowie”
Sobald và sowie diễn tả cái gì đó không xảy ra đồng thời, nó gồm một chuỗi hai hành động. Hành động của mệnh đề phụ kết thúc khi hành động của mệnh đề chính bắt đầu.
Hành động trong mệnh đề phụ cũng phải lùi một thì so với mệnh đề chính:
Hauptsatz | Nebensatz |
Futur | sobald + Perfekt/Präteritum |
Präsens | sobald + Perfekt/Präteritum |
Perfekt/Präteritum | sobald + Plusquamperfekt |
- „Ich werde dir helfen, sobald/sowie du den Müll rausgebracht hast.”
⇒ HS = Zukunft →→→→→→→→ NB = Perfekt
- „Ich helfe dir, sobald/sowie du den Müll rausgebracht hast.”
⇒ HS = Präsens →→→→→→→→ NB = Perfekt
- „Ich habe dir geholfen, sobald/sowie du den Müll rausgebracht hattest.”
⇒ HS = Vergangenheit →→→→→→→→ NB = Plusquamperfekt
Khác biệt với nachdem: nachdem chỉ đôi khi xuất hiện ngay sau hành động thứ nhất. Với sobald/sowie thì hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động đầu tiên.
7. „bevor/ehe”
Bevor/ehe diễn tả điều không xảy ra đồng thời. Hành động trong mệnh đề chính diễn ra trước hành động của mệnh đề phụ.
- „Ich putze Zähne, bevor/ehe ich schlafen gehe.“
- „Bevor/ehe du dich setzt, machst du deine Hausaufgaben.“
Bevor được sử dụng thường xuyên hơn ehe. Bevor/ehe là đối lập của nachdem.
Quelle: https://easy-deutsch.de/satzbau/nebensatz/temporalsaetze/