MỆNH ĐỀ PHỤ NEBENSATZ TRONG TIẾNG ĐỨC (P2)

  1. Các loại mệnh đề phụ

Ở đây bạn sẽ tìm thấy một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tất cả các mệnh đề phụ.

4.1 Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung mà không cần bắt đầu một câu mới. Chúng được đi kèm bằng đại từ quan hệ hoặc “wo”.

Ví dụ:

„Das ist der Mann, der einen Ferrari hat.“

„Gehen wir in das neue Restaurant, in dem es Sushi gibt?

„Das ist das Beste, was ich jemals gemacht habe.“

4.2 Mệnh đề tường thuật (dass-Satz)

“dass” – các câu là mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ với “dass” mô tả một sự việc hoặc một hành động cần thiết cho ý nghĩa của mệnh đề chính. Nó thay thế cho các phần bổ sung khác (các phần thiết yếu về mặt ngữ pháp của câu) cần thiết cho ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

„Ich weiß,​ dass du gestern bei Maria warst!“

„Ich finde, ​dass ihr mehr Deutsch lernen solltet.“

„Ich habe Angst, ​dass du mich verlässt.“

4.3 Mệnh đề nhân quả

Mệnh đề nhân quả là mệnh đề phụ đưa ra lý do hoặc nguyên nhân. Các từ câu hỏi là: Warum? Wieso? Weshalb? Aus welchem Grund? Weswegen? Các liên từ “weil” và “da” đi cùng các mệnh đề quan hệ nhân quả.

Ví dụ:

„Ich habe keine Übungen gemacht, ​weil ich keine Lust habe.“

„Stefan arbeitet nicht, ​weil er krank ist.“

„​Da er krank ist, arbeitet Stefan heute nicht.“

4.4 Mệnh đề nhượng bộ

Với một mệnh đề nhượng bộ, người ta thể hiện một sự mâu thuẫn hoặc một hệ quả phi logic đối với tuyên bố của mệnh đề chính. Mệnh đề nhượng bộ là một mệnh đề phụ và tạo thành một điều kiện và mệnh đề chính là một hệ quả phi lôgic (= khác với dự kiến, hoặc hệ quả không xảy ra.) Các liên từ là: “obwohl” hoặc “obgleich”.

Ví dụ:

„Ich habe die Prüfung nicht bestanden, obwohl ich viel gelernt habe.“

„Obgleich ich viel Geld habe, kaufe ich mir kein neues Auto.”

4.5 Mệnh đề chỉ mục đích

Mệnh đề chỉ mục đích được sử dụng để mô tả một ý định, mục đích hoặc mục tiêu. Các từ câu hỏi cho điều này là: Để làm gì? Để làm gì? Cho mục đích gì? Với mục đích gì? Với mục đích gì?Wozu? Wofür? Zu welchem Zweck? Mit welcher Absicht? Mit welchem Ziel?

Bạn có thể tạo mệnh đề cuối cùng với cấu trúc nguyên thể “um … zu …” hoặc mệnh đề phụ bình thường với liên từ “damit”.

Ví dụ:

„Ich arbeite so viel, damit ich mir den Urlaub leisten kann.“

„China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen Strom nutzen können.“

„Ich brauche viel Geld, um viel reisen zu können.“

4.6 Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề điều kiện chỉ định một điều kiện hoặc một tình huống (= điều kiện) phải được đáp ứng để thực hiện một hành động. Các mệnh đề điều kiện (= mệnh đề điều kiện) là các mệnh đề phụ. Các từ câu hỏi cho điều này là: Wann? Unter welcher Bedingung? Câu điều kiện có thể được giới thiệu bằng “wenn“, „falls“ und „sofern“

Ví dụ:

„Wenn das Wetter schön ist, gehe ich morgen spazieren.“

„Falls ich keine Zeit habe, gebe ich dir Bescheid!“

„Bitte sage es mir rechtzeitig, sofern sich etwas ändert.“

4.7 Mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả là mệnh đề phụ diễn đạt hậu quả (hệ quả ⇒ liên tiếp) từ một hành động đã có trong quá khứ. Các mệnh đề kết qảu được tạo thành với liên từ “so dass”. Mệnh đề chính phải đứng trước mệnh đề kết quả, nếu không người ta sẽ mô tả lý do (mệnh đề nhân quả) cho điều gì đó chứ không phải hệ quả của điều gì đó.

Ví dụ:

„Es regnete zu wenig, so dass viele Menschen kein Wasser zum Trinken hatten.“

„Es war zu kalt, so dass ich nicht spazieren gehen konnte.“

4.7 Mệnh đề chỉ cách thức

Mệnh đề chỉ cách thức là một mệnh đề phụ mô tả cách thức mà một điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra. Các từ câu hỏi là: Wie? Wodurch? Auf welche Art und Weise?  Các liên từ là “„indem“ và „dadurch/ohne/anstatt dass…. Một mệnh đề chỉ cách thức cũng có thể được hình thành với cấu trúc nguyên thể “„ohne… zu…“ und „anstatt… zu”.

Ví dụ:

„Man kann Millionär werden, indem man im Lotto gewinnt.“

„Man kann Millionär werden, dadurch dass man hart arbeitet.“

„Ich gehe an den Strand, ohne dass ich eine Badehose trage.“

„Ich schwimme im Pool, anstatt im Meer schwimmen zu gehen.“

4.8 Mệnh đề thời gian

Mệnh đề thời gian là mệnh đề phụ luôn được đi kèm với liên từ chỉ thời gian và cung cấp thông tin về sự bắt đầu, kết thúc và thời gian của một hành động. Chúng cũng có thể cho biết liệu điều gì đó đang xảy ra cùng lúc hay không cùng lúc. Có rất nhiều liên từ với các ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

„Ich lerne Deutsch, seitdem ich in Deutschland wohne.“

„Ich bleibe hier, bis ich mit meiner Arbeit fertig bin.“

„Ich gehe einkaufen, während du die Wohnung aufräumst.“

4.9 Mệnh đề nguyên thể (= Infinitiv mit zu)

Mệnh đề nguyên thể (= Infinitiv mit zu) cũng là mệnh đề phụ trong đó động từ ở cuối. Các động từ mệnh đề phụ (= mệnh đề nguyên thể) luôn liên quan đến hành động / trạng thái trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

„Ich versuche, am Wochenende mit meiner Familie mehr Zeit zu verbringen.“

„Er hat mir versprochen, jeden Tag mit mir zu lernen.“

„Morgen fange ich an, den Aufsatz für meine Abschlussarbeit zu schreiben.“

4.10 Cấu trúc nguyên thể

Các mệnh đề phụ cũng có thể được đi kèm bởi cái gọi là cấu tạo nguyên thể. Ở đây một liên từ với động từ được kết nối với “zu”, mà không động từ trong mệnh đề phụ / mệnh đề nguyên thể phải có quan hệ trực tiếp với động từ trong mệnh đề chính. (= Điều kiện cho nguyên thể bình thường với “zu”.)

Có ba cấu trúc nguyên thể khác nhau:

„um… zu…“  – „Ich lerne jeden Tag, um am Montag die Deutschprüfung zu bestehen.“

„ohne… zu…“ – „Ich habe die Prüfung bestanden, ohne auch nur einen Tag zu lernen.“

„anstatt/statt… zu…“ – „Er bleibt zu Hause, anstatt mit seinen Freunden an den Strand zu fahren. “

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *