- Phủ định vs nicht:
Vị trí của nicht trong câu sẽ như thế nào? Chúng ta có một nguyên tắc rất đơn giản: Chỉ việc đặt nicht trước bộ phận mà nó sẽ phủ định.
- Phủ định tên riêng:
z.B. Das hier ist nicht Deutschland, sondern England.
Nicht được đặt trước bộ phận mà nó phủ định, ở đây là danh từ riêng Deutschland.
- Phủ định danh từ đi kèm với quán từ xác định:
Công việc cần làm đơn giản là chỉ cần thêm nicht vào trước quán từ xác định đó.
z.B. Sie ist nicht die Lehrerin.
Nicht được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là quán từ xác định die.
- Phủ định danh từ đi với quán từ sở hữu:
Tương tự, chỉ cần thêm nicht vào trước quán từ sở hữu đó.
z.B. Sie ist nicht deine Mutter.
Nicht được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là quán từ sở hữu meine.
- Phủ định động từ:
Với trường hợp động từ đã được chia, nicht sẽ nằm ở cuối câu.
z.B. Ich komme nicht. Heute bleibe ich nur zu Hause.
Với các động từ nằm sẵn ở cuối câu như động từ đi kèm với Modalverben hay động từ đi kèm với Hilfsverben thì nicht vẫn tuân theo đúng nguyên tắc “Đặt trước bộ phận” mà nó sẽ phủ định.
z.B. Kommst du? Nein, ich möchte nicht kommen.
(nicht vẫn được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là động từ kommen)
Ich bin gestern nicht gekommen.
(nicht vẫn được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là động từ gekommen)
- Phủ định tính từ:
z.B. Diese Blumen sind nicht so schön.
Nicht được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là tính từ schön.
- Phủ định trạng từ:
z.B. Ich spiele nicht gern Fußball.
Nicht được đặt trước bộ phận mà nó sẽ phủ định, ở đây là trạng từ gern.
- Phủ định với kein:
Phủ định với kein chính là việc chúng ta sử dụng quán từ phủ định: Negativartikel (kein, keinen, keine…vân vân). Vì nó là quán từ, nên theo đúng định nghĩa: Quán từ phải đứng trước danh từ -> kein phải nằm phía trước một danh từ.
Khi nào thì chúng ta sử dụng kein?
- Phủ định những danh từ đi kèm với những quán từ không xác định:
,,Ist das ein Hund? -> Nein, das ist kein Hund. ““´
- Phủ định những danh từ không đi kèm với quán từ (Nullartikel)
z.B. Hast du Hunger? Ich habe keinen Hunger.
Ich habe Angst vor Hunden. -> Ich habe keine Angst vor Hunden.
* Làm cách nào để phân biệt nicht và kein?
- Nicht dùng với những danh từ cụ thể, đã xác định. Trong khi kein dùng với những danh từ chung chung, chưa xác định.
Ich esse nicht diese Orangen.
( (Tôi không ăn những quả cam này.)
Ich esse keine Orangen.
(Tôi không ăn cam.)
- Nicht phủ định nhấn mạnh vào hành động, quá trình. Trong khi kein phủ định nhấn mạnh vào chính sự vật, danh từ đó.
Ich spiele nicht Klavier, sondern ich lese ein Buch.
(Tôi không chơi Piano mà tôi đọc sách. Đây là một việc chuyển sang một hành động, quá trình khác.)
Ich spiele kein Klavier, sondern ich spiele Gitarre.
(Tôi không chơi Piano mà tôi chơi đàn Ghi-ta, nhấn mạnh sự vật, đối tượng ở đây là đàn Piano.)
- Negationswörter:
Đối với trường hợp đại từ và trạng từ không xác định (Indefinitpronomen und Adverbien), người ta thường sử dụng các từ: jemand, etwas, überall, jemals, … với nghĩa khẳng định. Và đồng thời, tương ứng với mỗi từ đó cũng sẽ là một từ phủ định trong tiếng Đức (Negationswörter).
Khẳng định | Phủ định | Ví dụ | |
Personen | jemand | niemand | Dort habe ich niemand getroffen. |
Sachen | Etwas, alles | nichts | Heute möchte ich nichts tun. |
Zeit | jemals, oft, immer, manchmal | nie, niemals | Ich war noch nie in Berlin. |
Ort | Irgendwo, überall | Nirgends, nirgendwo | Wo ist mein Schlüssel? Ich kann ihn nirgends finden. |
Richtung | irgendwohin | nirgendwohin. | Sie muss in der Ferien zu Hause bleiben. Sie kann nirgendwohin fahren. |
- Negative Konjunktionen:
- Phủ định trong tiếng Đức có thể nằm ở cả 2 mệnh đề của câu với “weder…noch“.
z.B. Sebastian hat keine Arbeit. Er hat auch kein Geld.
= Sebastian hat weder Arbeit noch Geld. (Sebastian không có việc làm cũng không có tiền.)
- Đối với “ohne…zu“, mệnh đề sau nó được xem như một bộ phận trong câu. Có nghĩa là 2 câu riêng biệt, có cùng chủ ngữ; trong đó có một câu mang nghĩa phủ định thì chúng ta dùng “ohne…zu” để viết lại thành một câu ngắn gọn hoàn chỉnh.
z.B. Gustav geht zur Arbeit. Er frühstückt nicht.
= Gustav geht zur Arbeit ohne zu frühstücken.
(Gustav đi làm mà không ăn sáng.)
- Negation mit Präpositionen:
Chúng ta cũng có thể sử dụng giới từ trong tiếng Đức để phủ định câu. Có hai giới từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức:
- Ohne + Akkusativ
Mein Mann trinkt den Kaffee immer ohne Milch und Zucker.
(Chồng tôi luôn uống cà phê mà không cần sữa với đường.)
- Außer + Dativ
Alle Studenten außer Heiner haben die Prüfung bestanden.
(Tất cả học sinh ngoại trừ Heiner đều đã đỗ kì thi.)
- Negation mit Präfixe und Suffixe:
Tiền tố (Präfixe) và hậu tố (Suffixe) được thêm vào từ gốc (Wortstamm) để hình thành một từ mới.
- Tiền tố (Präfixe) mang ý nghĩa nicht:
Präfixe | Negationswörter |
a- | atypisch, apolitisch, asozial usw. |
des- | desorganisiert, desinteressiert usw. |
ir- | Irregulär, irrelevant, irreparabel, usw. |
in- | Instabil, intolerant, inkompetent usw. |
un- | unhöflich, unbewusst, unehrlich, unsicher, unschön usw. |
- Hậu tố (Suffixe) – tất cả các từ gốc đi kèm với hậu tố “-los” đều mang ý nghĩa phủ định
anspruchslos, arbeitslos, erfolglos, ergebnislos, freudlos, hilflos, humorlos, leblos, sinnlos, sprachlos, taktlos, verantwortungslos, …