- Giới thiệu
Số thứ tự được sử dụng trong tiếng Đức cho ngày tháng, cho chức danh (ví dụ: các vị vua), cho danh sách hoặc một chuỗi. Số thứ tự bị suy giảm – kết thúc của chúng tương ứng với kết thúc tính từ và phụ thuộc vào mạo từ và giới tính của danh từ.
Tìm hiểu các quy tắc hình thành và sử dụng số thứ tự trong tiếng Đức. Sau đó, sử dụng các bài tập để kiểm tra mức độ quen thuộc của bạn với những con số này.
- Ký hiệu
Trong tiếng Đức, chúng ta viết số thứ tự với một dấu chấm.
Ví dụ:
- Oktober 2016
1. | erst… | 11. | elft… | 21. | einundzwanzigst… | 31. | einunddreißigst… |
2. | zweit… | 12. | zwölft… | 22. | zweiundzwanzigst… | 40. | vierzigst… |
3. | dritt… | 13. | dreizehnt… | 23. | dreiundzwanzigst… | 50. | fünfzigst… |
4. | viert… | 14. | vierzehnt… | 24. | vierundzwanzigst… | 60. | sechzigst… |
5. | fünft… | 15. | fünfzehnt… | 25. | fünfundzwanzigst… | 70. | siebzigst… |
6. | sechst… | 16. | sechzehnt… | 26. | sechsundzwanzigst… | 80. | achtzigst… |
7. | siebent…/siebt… | 17. | siebzehnt… | 27. | siebenundzwanzigst… | 90. | neunzigst… |
8. | acht… | 18. | achtzehnt… | 28. | achtundzwanzigst… | 100. | einhundertst… |
9. | neunt… | 19. | neunzehnt… | 29. | neunundzwanzigst… | 1000. | eintausendst… |
10. | zehnt… | 20. | zwanzigst… | 30. | dreißigst… | 1.000.000. | Millionst… |
3. Đuôi số thứ tự (Endungen)
- Các Endungen được điều chỉnh và giảm cho phù hợp với danh từ / đại từ (xem bảng bên dưới).
Ví dụ:
Heute ist mein erster Urlaubstag. (maskulin, Nominativ)
Er fährt am ersten August in den Urlaub. (maskulin, Dativ)
- Chỉ phần cuối cùng của từ được sử dụng làm số thứ tự.
Ví dụ:
- Stockwerk
hunderteinundfünfzigstes Stockwerk (neutral ohne Artikel)
das hunderteinundfünfzigste Stockwerk (neutral mit bestimmtem Artikel)
- Số thứ tự được viết hoa mà không cần danh từ
Ví dụ:
Er lief als Erster durchs Ziel. (maskulin, Nominativ)
Sie lief als Erste durchs Ziel. (feminin, Nominativ)
Bảng đuôi số thứ tự
bestimmter Artikel |
unbestimmter Artikel |
ohne Artikel | ||||||||
m | f/n | Pl | m | f | n | m | f | n | Pl | |
Nominativ | -e | -e | -en | -er | -e | -es | -er | -e | -es | -e |
Genitiv | -en | -en | -en | -en | -en | -er | -en | -er | ||
Dativ | -en | -en | -en | -en | -em | -er | -em | -en | ||
Akkusativ | -en | -e | -en | -en | -e | -es | -en | -e | -es | -e |
4. Cách sử dụng
- Ngày tháng Datum: Chúng ta sử dụng số thứ tự trong tiếng Đức cho ngày tháng
Ví dụ:
Heute ist der elfte Juni.
Das Konzert findet am siebzehnten Januar statt.
- Hàng thứ tự Reihenfolge: Chúng ta cũng có thể chỉ định hàng thứ tự với số thứ tự.
Ví dụ:
Deutsch ist seine zweite Fremdsprache.
Wir wohnen im fünfzehnten Stock.
Er hat es als Erster erfahren.
- Bảng kê Aufzählung: Trong bảng kê, chúng ta chỉ thêm phần Endungen. Biểu mẫu này không bị suy giảm.
Ví dụ:
Warum ich nicht im Kino bin? Erstens habe ich keine Lust, zweitens bin ich pleite und drittens gefällt mir der Film nicht.
- Chức danh Titel: Trong chức danh của một người, chúng ta viết số thứ tự dưới dạng chữ số La mã với một dấu chấm. Khi nói, chúng ta sử dụng mạo từ xác định trước số thứ tự.
Ví dụ:
Friedrich I. – Friedrich der Erste
Elisabeth II. – Elisabeth die Zweite
Số La Mã
Zeichen | I | II | III | IV | V | VI | VII | VIII | IX | X |
Wert | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
5. Bài tập luyện
5.1 Aufzählung – Schreibe die Ordinalzahlen als Wort.
Warum ich gern Gemüse esse? Ich nenne dir fünf gute Gründe:
(1.) schmeckt es gut.
(2.) ist es sehr gesund.
(3.) hat es wenig Kalorien.
(4.) wächst es in meinem Garten.
(5.) ist es sehr vielseitig: man kann es kochen, braten oder roh essen.
5.2 Datum – Schreibe den Tag als Wort.
- Mai10 Heute ist der Mai.
- Jul20 Heute ist der Juli.
- Jan16 Heute ist der Januar.
- Mär24 Heute ist der März.
- Okt11 Heute ist der Oktober.
5.3 Titel – Schreibe die Zahlen als Wort.
- Friedrich I. → Friedrich der
- Elisabeth II. → Elisabeth die
- Karl V. → Karl der
- Heinrich VIII. → Heinrich der
- Ludwig XIV. → Ludwig der
5.4 Reihenfolge – Schreibe die Ordnungszahlen als Wort. Beachte die Fälle (Nominativ, Akkusativ, Dativ).
- Ich wohne in der (4.) Etage.
- Meine Tochter geht in die (9.) Klasse.
- Wir haben beim Wettkampf den (15.) Platz belegt.
- Seine Freundin ist im (8.) Monat schwanger.
- Heute findet das (100.) Rennen statt.