TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ĐỨC

  1. Trạng từ là gì?

Trạng từ hay còn được gọi là phó từ là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từtính từ hay các trạng từ khác. Trạng từ có ý nghĩa là bổ sung nghĩa cho câu.

  1. Vị trí của trạng từ?

Trong tiếng Đức, trạng từ có thể ở đầu câu hoặc ở giữa. Để làm như vậy, chúng ta phải tuân thủ các quy tắc nhất định.

2.1 Trạng từ ở đầu câu

Nếu trạng từ ở đầu câu, cấu trúc câu thay đổi trong tiếng Đức: chủ ngữ xếp sau động từ hữu hạn (động từ giữ nguyên ở vị trí thứ 2).

Ví dụ:

Sie ging in ein Sportgeschäft. → Darum ging sie in ein Sportgeschäft.

2.2 Trạng từ ở giữa câu

Nếu trạng từ không phải ở đầu câu, có nhiều lựa chọn khác nhau trong tiếng Đức. Hãy nhớ các quy tắc cơ bản sau:

  • Trạng từ thường đứng trước bổ ngữ cách 4 nhưng đứng sau bổ ngữ cách 3.

Ví dụ:

Sie bat deshalb einen Verkäufer um Rat.

Der Verkäufer zeigte und erklärte ihr gern verschiedene Schläger.

ihr (wem – bổ ngữ cách 3)

verschiedene Schläger (wen/was – bổ ngữ cách 4)

  • Tuy nhiên, trạng từ không được đặt ngay trước đại từ nhân xưng. Nếu bổ ngữ cách 3 và cách 4 đều là đại từ thì trạng ngữ phải đứng sau hai bổ ngữ.

Ví dụ:

Der Verkäufer zeigte sie ihr gern.
(statt: Der Verkäufer zeigte Steffi gern verschiedene Schläger.)

  • Nếu không có bổ ngữ trong câu, trạng từ được đặt ngay sau động từ hữu hạn hoặc trong trường hợp là động từ phản thân, đứng sau đại từ phản thân.

Ví dụ:

Es waren größtenteils gute Schläger.

es + gute Schläger đứng ở cách 1, không phải là bổ ngữ.

Steffi trifft sich oft mit ihren Freunden zum Tennisspielen.

sich treffen (động từ phản thân) – mit Freunden (không phải bổ ngữ, wegen der Präposition)

  • Trong trường hợp bổ sung một giới từ, trạng từ đứng trước giới từ

Ví dụ:

Steffi trifft sich oft mit ihren Freunden zum Tennisspielen.

Sie ging gestern in ein Sportgeschäft.

  1. Bạn có thể tăng trạng từ?

Trạng từ thường là bất biến. Chỉ có các hình thức tăng cường của một số trạng từ.

Ví dụ:

Ganz rechts hing ein Schläger, der ihr am meisten gefiel.

Am liebsten hätte sie ihn gekauft.

Positiv Komparativ Superlativ
bald eher am ehesten
gern lieber am liebsten
oft häufiger/öfter am häufigsten
sehr mehr am meisten

4. Có những loại trạng từ nào?

Chúng tôi chia trạng từ tiếng Đức thành nhiều loại khác nhau: trạng từ địa điểm, trạng từ thời gian, trạng từ nhân quả, trạng từ phương thức, trạng từ quan hệ và trạng từ liên hợp.

4.1 Trạng từ chỉ địa điểm

Chúng tôi yêu cầu các trạng từ chỉ địa điểm với “Wo / Wohin / Woher?” Các trạng từ chỉ địa điểm bao gồm: aufwärts, außen, da, dort, drinnen, fort, hier, hierhin, hinein, hinten, irgendwo, links, nebenan, oberhalb, überall, unten, vorn, …

Ví dụ:

Ganz rechts hing ein Schläger, der ihr am meisten gefiel.

Im Geschäft konnte sie nirgendwo den Schläger ausprobieren.

4.2 Trạng từ chỉ thời gian

Chúng tôi yêu cầu các trạng từ chỉ thời gian với „Wann/Wie lange/Wie oft/Bis wann/Seit wann?“. Các trạng từ chỉ địa điểm bao gồm: bald, bereits, bisher, danach, davor, einst, endlich, freitags, gestern, immer, inzwischen, neulich, nie, oft, regelmäßig, sofort, stets, täglich, vorhin, zurzeit, …

Ví dụ:

Steffi trifft sich oft mit ihren Freunden zum Tennisspielen.

Sie überlegt zurzeit, sich einen neuen Schläger zu kaufen.

Darum ging sie gestern in ein Sportgeschäft.

4.3 Trạng từ chỉ nguyên nhân

Chúng tôi yêu cầu các trạng từ chỉ nguyên nhân với „Wieso/Weshalb/Warum/Unter welcher Bedingung?“. Các trạng từ chỉ địa điểm bao gồm: also, dadurch, darum, demnach, demzufolge, deshalb, folglich, …halber (anstandshalber, sicherheitshalber, …), somit, trotzdem, …

Ví dụ:

Darum ging sie gestern in ein Sportgeschäft.

Die Auswahl war riesengroß, deshalb bat Steffi einen Verkäufer um Rat.

4.4 Trạng từ chỉ cách thức

Chúng tôi yêu cầu các trạng từ chỉ nguyên nhân với „Wie/Wie sehr/Wie viel?“. Các trạng từ chỉ địa điểm bao gồm: anders, äußerst, beinahe, bekanntlich, ebenfalls, fast, folgendermaßen, ganz, genauso, genug, gern, hoffentlich, kaum, leider, möglicherweise, sehr, so, vielleicht, wirklich, …

Ví dụ:

Der Verkäufer zeigte und erklärte Steffi gern verschiedene Schläger.

Ganz rechts hing ein Schläger, der ihr am meisten gefiel.

Doch im Geschäft konnte sie leider nirgendwo den Schläger ausprobieren.

  • Các trạng từ chỉ cách thức cũng có thể cung cấp thông tin về số lượng: größtenteils, hauptsächlich, reihenweise, …weise, …

Ví dụ:

Es waren größtenteils gute Schläger.

4.5 Trạng từ quan hệ

Chúng tôi sử dụng trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ. Các trạng từ quan hệ bao gồm: wo, womit, wofür, worüber, …

Các trạng từ quan hệ thường đề cập đến một mệnh đề phụ.

Ví dụ:

Darum ging sie gestern in ein Sportgeschäft, wo sie auch schon ihren ersten Schläger gekauft hatte.

Der Verkäufer zeigte Steffi verschiedene Schläger, wofür sie sehr dankbar war.

4.6 Trạng từ liên hợp

Với một số trạng từ, chúng ta có thể kết nối các câu. Bởi vì những trạng từ này đóng vai trò là liên từ, chúng được gọi là trạng từ liên từ. Các trạng từ liên hợp bao gồm: außerdem, danach, deshalb, folglich, schließlich, trotzdem, zuvor, …

Mệnh đề phụ bắt đầu bằng trạng từ liên hợp có dạng sau: trạng từ liên hợp + động từ hữu hạn + chủ ngữ + phần còn lại của câu.

Ví dụ:

Die Auswahl war riesengroß, deshalb bat Steffi einen Verkäufer um Rat.

Chú ý: Các trạng từ liên hợp không bao giờ có thể được tăng lên.

5. Bài tập luyện:

Sau khi học xong phần ngữ pháp trên, chúng ta sẽ có một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức.

Übung

Ist das Adverb an dieser Stelle richtig oder falsch? (Bei falschen Sätzen findest du die Korrektur, wenn du nach der Auflösung die Sprechblase anklickst.)

  1. Wir halfen dem Kind gestern bei den Hausaufgaben.
    • richtig
    • falsch
  2. Er ist mit einem Flugzeug geflogen nie.
    • richtig
    • falsch
  3. Ich kann trotzdem dir nicht helfen.
    • richtig
    • falsch

Setze die richtige Steigerungsform ein (Komparativ oder Superlativ).

  1. Am (gern)  esse ich Pizza.
  2. Eure Sommerferien beginnen (bald)  als unsere.
  3. Von allen Räumen reinige ich das Bad am (oft) .
  4. Sie hat mir sogar noch (sehr)  geholfen, als ich dachte.

Wähle aus, zu welchem Typ das unterstrichene Adverb gehört.

  1. Draußen ist schönes Wetter.
    • Kausaladverb
    • Lokaladverb
    • Modaladverb
    • Relativadverb
    • Temporaladverb
  2. Umständehalber sitze ich aber zu Hause.
    • Kausaladverb
    • Lokaladverb
    • Modaladverb
    • Relativadverb
    • Temporaladverb
  3. Ich schreibe nämlich morgen einen schwierigen Test.
    • Kausaladverb
    • Lokaladverb
    • Modaladverb
    • Relativadverb
    • Temporaladverb

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *